AI ranking in Vietnamese Wikipedia

WikiRank.net
ver. 1.6

This page contains articles of English Wikipedia that have been edited by the largest number of authors in December 2015. In this case, anonymous and registered Wikipedia authors (including bots) were taken into account.

# Changes Title Authors
601Alfred Müller-Armack
602Lê Tuấn Anh (diễn viên sinh 1968)
603Honda FC
604Lý Mục (Bắc Tống)
605Người Croatia
606Janez Drnovšek
607Sùng bái lãnh tụ ở Bắc Triều Tiên
608Cestraeus
609Lê Minh Khái
610Đôi Chim Ưng
611Trịnh Văn Chiến
612Gryllus campestris
613Giáo dục Do Thái
614Miguel I của Bồ Đào Nha
615Trần Quốc Trung (chính khách)
616Lê Đình Sơn
617Trần Công Chánh
618Oleg Vitalyevich Khlevniuk
619Horus Bird (pharaon)
620Deep Blue đấu với Kasparov, 1997, Ván 6
621Khasekhemwy
622Meryhathor
623Gran Chaco
624Merikare
625Intef Già
626Fridtjof Nansen (lớp khinh hạm)
627A Head Full of Dreams
628Seth-Peribsen
629Orectolobus halei
630The Edge
631Liên minh bàn tròn Thống nhất Dân chủ
632J-Hope
633Neferu I
634Sonbef
635Akatsuki (vệ tinh)
636Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ PVF
637Neferirkare
638Áo mưa
639Câu lạc bộ bóng đá trẻ U-21 Hoàng Anh Gia Lai
640Tỉnh ủy Cà Mau
641Bệnh sán máng
642Công ước Montreux về chế độ các eo biển
643SkyTran
644Trương Đình Phát
645Người yêu tôi là ai?
646Billboard Hot 100 cuối năm 2015
647Chỉ số quốc gia tốt
648Danh sách CD của Trung tâm Thúy Nga
649Cậu bé rừng xanh (phim 2016)
650Giang Tử
651Duble Sidekick
652Nông nghiệp đô thị sinh thái
653Sphaerocoris annulus
654Thomas Tuchel
655Lactophrys triqueter
656Digimon Adventure 02
657Đảo Ford
658Danh sách đĩa nhạc của Đỗ Bảo
659Đèn lồng đỏ treo cao
660Vương Nguyên
661Geastrum quadrifidum
66276 (album của Armin van Buuren)
663Imagine (album của Armin van Buuren)
664Giải cờ tướng Ngôi sao quốc tế
665Loạn hai thôn Đường, Nguyễn
666Embrace (album của Armin van Buuren)
667Nghê Chí Phúc
668Danh sách tập phim Fairy Tail (mùa 4)
669Above & Beyond
670Tri-State (album)
671Cừu Berichon Cher
672Cừu Bizet
673Cừu Maine đầu lam
674Cừu Charmoise
675Cừu Ouessant
676Cừu Rambouillet
677Cừu Rouge
678Cừu Brigasque
679Cừu Rava
680Cừu Drenthe
681Cừu Đông Friesia
682Cừu Moorschnucke
683Cừu Heidschnucke
684Cừu Leicester Anh
685Cừu Leicester biên giới
686Cừu Hampshire
687Cừu Shropshire
688Cừu Dorset
689Cừu Dorset khuyết sừng
690Cừu Southdown
691Cừu mặt đen Scotland
692Cừu Awassi
693Cừu Assaf
694Cừu Romanov
695Cừu Katahdin
696Tuyến ức
697Cthulhu
698Cầm Bành
699Kristallnacht
700Iwasaki Chihiro
<< < 401-500 | 501-600 | 601-700 | 701-800 | 801-900 > >>